전문 [專門] {a specialty} (pháp lý) hợp đồng (đặc biệt) có đóng dấu, ngành chuyên môn, ngành chuyên khoa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nét đặc biệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món đặc biệt (của một hàng ăn...); sản phẩm đặc biệt (của một hãng sản xuất)
<英> {a speciality} đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt, ngành chuyên môn
<口> {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó)
[연구 과제[분야]] subject[field] of study
ㆍ 전문의 [특별한 분야의] special / [특별한 기술·지식을 필요로 하는] technical / [특별한 직업의] professional
ㆍ …의 전문 메이커 {manufacturers specialized in the production of}‥
ㆍ 소비의 연구를 전문으로 하다 make a special[specialize in the] study of consumption
ㆍ 역사학을 전문으로 하다 specialize in[make a specialty of] history
ㆍ 대학에서 역사를 전문으로 공부하다 <美> major in history at college / <英> read history at university
ㆍ 그것을 연구하는 데는 물리학의 전문 지식이 필요하다 That research requires a special[technical] knowledge of physics
ㆍ 그는 전문 음악가이다 {He is a professional musician}
ㆍ 화학은 나의 전문이 아니다 Chemistry is not in my line[field]
ㆍ 이 가게는 수입품을 전문으로 취급하고 있다 {This store specializes in imported goods}
ㆍ 그것은 내 전문이 아니다 It is not in my line[outside my (specialized) field]
▷ 전문 과정 {a specialized course}
▷ 전문 교육 (기능을 가르치는) {technical training}
(고도의) {professional education}
▷ 전문 기술 {professional skill}
ㆍ 전문 기술자 {a technical expert}
▷ 전문 단체 {a professional organization}
▷ 전문 대학 {a college} trường đại học, trường cao đẳng, ban; học viện, trường đại học nội trú, trường chuyên nghiệp, đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn, (từ lóng) trịa giam, nhà tù
▷ 전문 병원 {a special hospital}
▷ 전문 분야 a specialized field[area]
▷ 전문 서적 {a technical book}
▷ 전문어 [-語] {a technical term}
▷ 전문 위원 {an expert advisor}
{a technical expert}
▷ 전문의 [-醫] {a medical specialist}
ㆍ 안과 전문의 an eye specialist / an ophthalmologist
ㆍ 심장병 전문의 {a heart specialist}
▷ 전문점 a specialty store[<英> shop]
a store specializing in
▷ 전문지 a technical journal[magazine]
ㆍ 의학[경제] 전문지 a medical[an economic] journal
▷ 전문 지식 {expert knowledge}
▷ 전문 학교 a vocational school[college]
전문 [電文] [전보] {a telegram} bức điện, bức điện tín
[전보에 의한 통신문] {a telegraphic message}
(해외로부터의) {a cablegram} bức điện xuyên đại dương; điện tín, cáp
ㆍ 즉시 오라는 전문이었다 {The telegram said to come at once}
ㆍ 전문의 뜻을 알 수가 없다 The (wording of the) telegram makes no sense
전문 [傳聞] [전하여 들음] {hearsay} tin đồn, lời đồn, dựa vào tin đồn, do nghe đồn
{a report} bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ (súng...), kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự (về vấn đề gì), đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai), báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện (sau một thời gian vắng), đến nhận công tác (sau khi xin được việc)
ㆍ 나는 전문으로 알고 있을 뿐이다 I know about it only from[by] hearsay
ㆍ 전문하다 hear[learn] from others
{know by report}
learn[know] by hearsay
ㆍ 전문한 바에 의하면 각료가 독직 사건에 연루되어 있다고 한다 I hear[It is said] that cabinet ministers are involved in a bribery case
ㆍ 전문한 바에 의하면 그가 앓고 있다고 한다 {I heard at second hand that he is ill}