전방 [前方]1 [앞쪽] {the front} (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)), vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông), (quân sự); (chính trị) mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát), mớ tóc giả, (khí tượng) Frông, nổi bật, đằng trước, về phía trước, ở phía trước, (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước, về phía trước, thẳng, xây mặt trước (bằng đá...), quay mặt về phía; đối diện với, đương đầu, chống cự, quay mặt về phía; đối diện với
ㆍ 전방의 front / forward
ㆍ 전방에 ahead / in front of / forward / before
ㆍ 백미터 전방에 선로가 있다 There are tracks 100 meters ahead
ㆍ 전방에 곰이 나타났다 A bear appeared before[in front of] us
ㆍ 전방에 인가의 지붕이 보였다 {Roofs of houses appeared ahead of us}
2 [제일선] the front (line)
ㆍ 전방의 병사들 {the men on the front line}
▷ 전방 기지 {an advanced base}
{an outpost} (quân sự) tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên giới
▷ 전방 부대 {a forward unit}
{a unit on the front line}
▷ 전방 위문 공연 <美> {a foxhole circuit}
▷ 전방 지휘소 {a forward command post}
전방 [廛房] {a store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu, (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá, (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp, (định ngữ) dự trữ, có sẵn, có dự trữ sẵn, đánh giá cao, coi thường, càng nhiều của càng tốt, tích trữ, để dành, cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho, chứa, đựng, tích, trau dồi, bồi dưỡng
<英> {a shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn, (từ lóng) lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi, hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người, không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn, giấu nghề nghiệp, (xem) smell, nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp, đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi khảo giá, (từ lóng) bỏ tù, bắt giam, (từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù