전지 [前肢] [앞다리] {a foreleg} chân trước (của thú vật)
{a front leg}
전지 [剪枝] [나뭇가지를 잘라 냄] {trimming} sự sắp xếp gọn gàng trật tự, sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén (cây); sự bào, sự đẽo (gỗ), sự trang sức; vật trang sức, (hàng hải) sự xếp hàng cho cân tàu; sự xoay (buồm) theo hướng gió, (số nhiều) rau thơm bày trên đĩa thức ăn, (số nhiều) những điều thêm thắt, (số nhiều) đồ xén ra, đồ cắt ra, (thông tục) sự quở mắng, sự rầy la; trận đòn, (thông tục) sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên; tính chất đợi thời
{pruning} sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt, sự cắt bớt, sự lược bớt
ㆍ 전지하다 trim[prune] the branches
▷ 전지 가위 (a pair of) pruning shears
전지 [電池] [전류를 일으키는 장치] {a battery} (quân sự) khẩu đội (pháo), (điện học) bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành, lấy gậy ông đập lưng ông
a[an electric] cell(▶ cell이 모인 것이 battery)
ㆍ 건전지 a dry battery[cell]
ㆍ 축전지 {a storage battery} bộ ắc quy, bộ pin
ㆍ 수은 전지 {a mercury battery}
ㆍ 알칼리 전지 {an alkaline battery} (Tech) bình điện kiềm