전진 [前進] [앞으로 나아감] {an advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên
{a forward movement}
ㆍ 전진하다 {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên
step[march / move] forward
{go ahead} tiến lên, thẳng tiến
{proceed} tiến lên; theo đuổi; đi đến, tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ, (pháp lý) khởi tố, kiện
(배 등이) {make headway}
ㆍ 1보 전진하다 {take a step forward}
ㆍ 그들은 국경을 넘어서 전진했다 {They advanced beyond the border}
ㆍ 인류는 질병의 절멸을 향해 조금씩 전진하고 있다 Man is making a gradual advance toward(s) the elimination of disease
ㆍ 우리는 눈 때문에 전진할 수가 없었다 The snow prevented us from going forward[ahead]
ㆍ 전진! <구령> Forward!▷ 전진 기지 an advance base
[전초 기지] {an outpost} (quân sự) tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên giới
▷ 전진 명령 orders for advance
march[advance] orders
<口> the go-ahead tiến lên, thẳng tiến
▷ 전진 부대 the foremost troops (of an army)
▷ 전진 운동 {a forward movement}
전진 [戰陣] [전투를 위한 진영] {battle formation}
{battle array}
[전장] {a battlefield} chiến trường
{the front} (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)), vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông), (quân sự); (chính trị) mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát), mớ tóc giả, (khí tượng) Frông, nổi bật, đằng trước, về phía trước, ở phía trước, (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước, về phía trước, thẳng, xây mặt trước (bằng đá...), quay mặt về phía; đối diện với, đương đầu, chống cự, quay mặt về phía; đối diện với
ㆍ 전진에 있는 병사들 soldiers on the battlefield[at the front]
전진 [戰塵]1 [싸움터의 먼지] {the dust of battle}
ㆍ 전진을 씻다 {wash off the dust of combat}
2 [싸움터의 소란] {the tumult of war}
ㆍ 그는 전진을 피해 산 속에 은둔했다 {He led a secluded life in the mountains far from the tumult of war}
전진 [轉進] [다른 곳으로 옮김] change of one's course
{the shifting of position}
ㆍ 전진하다 change one's course
shift one's position
ㆍ 군대는 강의 반대쪽으로 전진했다 The army moved[shifted its position]to the other side of the river