ㆍ 화차가 절거덕 연결되었다 {There was a clanking sound when the freight cars were coupled}
ㆍ 절거덕하다 {click} tiếng lách cách, (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa), tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa), làm thành tiếng lách cách, kêu lách cách, đá chân vào nhau (ngựa), (từ lóng) tâm đầu ý hiệp; ăn ý ngay từ phút đầu (hai người), (từ lóng) thành công (trong một công việc)
{clank} tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...), kêu lách cách, làm kêu lách cách
{clang} tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh
{make a snap}
2 {}[들러붙는 {}모양]
ㆍ 절거덕 들러붙다 stick fast[hard] (like wax)
ㆍ 벽에 포스터를 절거덕 붙이다 paste[stick] a poster to the wall