ㆍ 우리는 절구로 떡을 쳤다 {We pounded boiled rice in a mortar to make rice cakes}
▷ 절구질 {pounding grain in a mortar}
▷ 절구통 {the body of a mortar}
[뚱뚱한 사람] {a plump fellow}
{a fat person}
▷ 절굿공이 {a mallet} cái vồ
{a pounder} vật cân nặng bao nhiêu pao, vật trị giá bao nhiêu bảng Anh, người có bao nhiêu bảng Anh, giấy bạc bao nhiêu bảng Anh, cái chày, cái đàm (nện đất...); máy nghiền, máy giã; cối giã
ㆍ 절구로 찧다 pound with mallet / crush with a pounder
절구 [絶句] [한시(漢詩)의 근체시 형식의 하나] {a Chinese quatrain}
ㆍ 오언(五言) 절구 a Chinese quatrain with five-character lines