{intelligence} sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo, cơ quan tình báo
{a report} bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ (súng...), kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự (về vấn đề gì), đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai), báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện (sau một thời gian vắng), đến nhận công tác (sau khi xin được việc)
[자료] {data} số nhiều của datum, ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần thiết)
(외교·거래상의) advice(s)
{news} tin, tin tức
(슬쩍 알려주는) {a tipoff}
ㆍ 귀중한 정보 a valuable piece[bit] of information
ㆍ 거짓 정보 a false[wrong] tip
ㆍ 정보화 사회 an information-oriented society
ㆍ 최신 정보 {the latest news}
ㆍ 정보를 얻다[수집하다] get[collect] information
ㆍ 정보를 누설하다 {leak information}
ㆍ …에게 정보를 흘리다 tip a person off / feed information to a person
ㆍ 관계자로부터 정보를 얻으려고 동분서주하다 {run around getting information from the people concerned}
ㆍ …라는 정보가 있다 {it is reported that}
ㆍ 정보를 제공하다 {give information}
ㆍ 그는 주식에 관한 유익한[내부] 정보를 내게 주었다 He gave me useful[inside] tips about the stock market
▷ 정보 검색 {information retrieval}
▷ 정보 경로[루트] {a secret channel of information}
{a pipeline} ống dẫn dầu, (nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lấy tin riêng, đặt ống dẫn dầu, dẫn bằng ống dẫn dầu
▷ 정보계 {an intelligence branch}
▷ 정보 공개법 {a public information act}
<美> {a sunshine law}
{the Freedom of Information Act}
▷ 정보 공학 {information engineering}
▷ 정보과 {the intelligence division}
▷ 정보 과다 a surfeit[glut] of information
▷ 정보 과학 {information science} công nghệ thông tin
{informatics} khoa học về thông tin, tin học
▷ 정보국 an intelligence section[bureau]
▷ 정보 기관 a secret[an intelligence] service
▷ 정보 누설 {an intelligence leak}
{a leakage of information}
▷ 정보망 networks of intelligence[information]
{a intelligence network}
ㆍ 정보망을 치다[망에 걸리다] set up[be caught in] an intelligence[information] network
▷ 정보부 an information[intelligence] bureau
ㆍ 비밀 정보부 {a secret intelligence agency}
ㆍ 중앙 정보부 <美> the Central Intelligence Agency(略 CIA)
ㆍ <英> the Secret Intelligence Service(略 SIS)
▷ 정보 부대 an intelligence unit[organization]
▷ 정보 산업 the information[communication] industry
▷ 정보 수집 {information gathering}
▷ 정보 시대 {the age of information}
{the information age}
▷ 정보원 {an informer} chỉ điểm, mật thám
an (intelligence) agent
▷ 정보원 [-源] {a source of information}
ㆍ 정보원은 어디냐 Where did you get this information? / Who did you get this information from?▷ 정보 이론 theory of communication
{an information theory}
▷ 정보 장교 {an intelligence officer}
▷ 정보 정치 a tip-off politics
{politics sustained by intelligence activities}
▷ 정보 제공자 {an informant} người cung cấp tin tức
(경찰에의) {an informer} chỉ điểm, mật thám
<俗> {a stool pigeon}
<英俗> {a grass} cỏ, bâi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), (số nhiều) cây thân cỏ, (ngành mỏ) mặt đất, (từ lóng) măng tây, (thông tục) mùa xuân, đang gặm cỏ, (nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc, phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai, ra đồng ăn cỏ (súc vật), (từ lóng) ngã sóng soài (người), (từ lóng) chết, chết quách đi cho rồi, rất thính tai, không để mất thì giờ (khi làm một việc gì), cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ, (từ lóng) đánh ngã sóng soài, để cỏ mọc; trồng cỏ, đánh ngã sóng soài, bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất, căng (vải...) trên cỏ để phơi