제스처1 [몸짓] {a gesture} điệu bộ, cử chỉ, động tác, hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý, làm điệu bộ, diễn tả bằng điệu bộ, khoa tay múa chân
ㆍ 과장된 제스처로 이야기하다 {speak with exaggerated gestures}
2 [시늉] {a gesture} điệu bộ, cử chỉ, động tác, hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý, làm điệu bộ, diễn tả bằng điệu bộ, khoa tay múa chân
ㆍ 다만 제스처로 말했을 뿐이다 {I only said so as a gesture}
ㆍ 그의 사과는 단지 제스처에 불과하다 {His apology is a mere gesture}