제약 [約食]1 [한정된 범위 내에 제한하기] {a restriction} sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp
[행위 등의 구속] {a restraint} sự ngăn giữ, sự kiềm chế, sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc, sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh), sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn), sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được
{a constraint} sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè, sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)
[한정] {a limitation} sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn, (số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế
ㆍ 우리는 많은 제약을 받고 있다 {We are under many restrictions}
ㆍ 이것은 사회적 제약을 받지 않는다 {This is free from social restraints}
ㆍ 시간의 제약을 받아 만족하게 만들지 못했다 Because of the time limit[Limited in time], we could not do it satisfactorily
ㆍ 예산상의 제약이 있어서 그것을 살 수가 없다 {We cannot afford to buy it because of budgetary limitations}
ㆍ 그것은 아무런 제약이 없는 자유로운 투표였다 {It was a free vote without constraint}
{constrain} bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt, giam cầm
{limit} giới hạn, hạn độ, (thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc, giới hạn, hạn chế, làm giới hạn cho
ㆍ 자유를 제약하다 restrict a person's freedom
2 [제한하는 조건] {a condition} điều kiện, (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt, lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình, ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá), làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt
ㆍ 제약이 너무 많으면 응모자가 오지 않을 것이다 If you set up too many conditions, no one will apply
제약 [製藥] [약의 제조] medicine[drug] manufacture
{pharmacy} dược khoa; khoa bào chế, hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc