2 [단결] {union} sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, (the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận, thùng (để) lắng bia, vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ, (kỹ thuật) Răcco, ống nối
{unity} tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận, (toán học) đơn vị
{solidarity} sự đoàn kết; sự liên kết, tình đoàn kết
ㆍ 결속을 굳히다[강화하다 / 다지다] strengthen[solidify] the solidarity[unity] / tighten the union / cement unity
ㆍ 당내의 결속을 다지다 solidify[strengthen] the party's unity
ㆍ 종업원의 결속은 단단하다 {The workers are closely united}
ㆍ 결속하다 band[stick] together
{unite} nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp