a run-off chạy trốn, tẩu thoát, chảy đi (nước...), bỗng nhiên nói lạc đề, bỗng nhiên nói chệch sang vấn đề khác (trong khi nói chuyện...), cho (nước...) chảy đi; tháo (nước...) đi, đọc một mạch, đọc làu làu (bài học thuộc lòng...), trật (đường ray...), (kỹ thuật) đồ (kim loại lỏng...) vào khuôn, (thể dục,thể thao) vào chung kết để quyết định kết quả (sau khi thi loại, sau một trận hoà)
(비긴 경기 등의) a play-off
ㆍ 결승전 출전 선수 {a finalist} (thể dục,thể thao) người vào chung kết
ㆍ 결승전에서 이기다 win in the finals / gain[win] a championship
ㆍ 결승전에서 지다 lose in the finals / come out next best in the contest
ㆍ 결승전에 나가다 play[run] in the finals / go into[advance to / move into] the finals