결원 [缺員] {a vacancy} tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (nhà ở), chỗ khuyết; chỗ trống, sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi, sự trống rỗng tâm hồn; tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại
a vacant position[post]
{an opening} khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu, những nước đi đầu (đánh cờ), cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa, (điện học); (rađiô) sự cắt mạch, bắt đầu, mở đầu, khai mạc
ㆍ 결원이 생기다 a vacancy occurs / (일이) cause a vacancy / vacate a post
ㆍ 결원을 보충하다 fill (up) a vacancy
ㆍ 결원을 그대로 두다 leave a position unfilled[vacant]
ㆍ 결원이 생기면 당신을 채용하겠습니다 {I shall employ you if there is a vacancy}