[결말] {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa, (pháp lý) sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất), nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân
fixing (up)
ㆍ 결판(이) 나다 be settled[fixed] / be finished / come[be brought] to an end[a conclusion]
ㆍ 그건 이제 결판이 났다 It's over and done with
ㆍ 이제 결판을 지어도 될 때다 It's about time we are through with it
ㆍ 사건이 원만히 결판 났다 {The case was settled amicably}
/ {The case was brought to an amicable settlement}