결함 [缺陷] (중대한) {a defect} thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm, (vật lý) sự hụt; độ hụt, (toán học) số khuyết, góc khuyết, đào ngũ; bỏ đi theo địch; bỏ đảng; (tôn giáo) bỏ đạo, bội giáo
(완전함에서 약간 모자라는) {a flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ), chỗ hỏng (hàng hoá...), vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, (pháp lý) sự thiếu sót về thủ tục
{a fault} sự thiếu sót; khuyết điểm, điểm lầm lỗi; sự sai lầm, tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm), sự để mất hơi con mồi (chó săn), (địa lý,ddịa chất) phay, đứt đoạn, (điện học) sự rò, sự lạc, (kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng, (thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt), vô cùng, hết sức, quá lắm, không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc, (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu, chê trách, bới móc, có phay, có đứt đoạn
{a shortcoming} thiếu sót, khuyết điểm, nhược điểm
<美卑> {bugs}
a deformity
[부족] {deficiency} sự thiếu hụt, sự không đầy đủ, số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt, sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài, (toán học) số khuyết
{shortage} sự thiếu; số lượng thiếu
{a gap} lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến), (kỹ thuật) khe hở, độ hở, (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay), sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...), lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót
ㆍ 결함이 있는 defective / faulty / flawed / deficient
ㆍ 결함이 없는 faultless / flawless / perfect / complete
ㆍ 성격상의 결함 a defect[deformity] in one's character
ㆍ 제도의 결함 a defect[flaw] in the system
ㆍ 경영상의 결함 {a defect in management}
ㆍ 정신적[육체적]으로 결함이 있다 be mentally[physically] deficient
ㆍ 결함이 많다 {be badly flawed}
ㆍ 결함을 드러내다 (사람이) betray one's weakness
ㆍ 결함을 보완하다[메우다] make good[make up for] a defect
ㆍ 그는 성격상 뭔가 결함이 있다 He has some defect[Something is lacking] in his character
ㆍ 그의 시력(視力)에 결함이 있다 {His vision is imperfect}
ㆍ 그의 논리는 결함투성이다 There are many flaws[holes] in his reasoning
ㆍ 그의 논법에서 나는 결함을 조금도 찾아볼 수 없다 I can't find anything wrong with his logic
ㆍ 만일 이 물품에 품질상의 결함이 발견되면 경비를 본사에서 부담하는 조건으로 반품하셔도 좋습니다 If you should find any defects in the quality of these goods, you are quite free to return them at our charge
▷ 결함 상품 {defective merchandise}
▷ 결함차 [-車] a defective[faulty] car
<俗> {a lemon} cá bơn lêmon, quả chanh; cây chanh, màu vàng nhạt, (từ lóng) cô gái vô duyên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật vô dụng; người đoảng, người vô tích sự