족히 [足-] {enough} đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, chịu thua, xin hàng, hỗn vừa chứ, chán ngấy ai, quá đủ, đủ, khá
{sufficiently} đủ, thích đáng
{fully} đầy đủ, hoàn toàn
{easily} thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come, (xem) stand, (thông tục) cứ ung dung mà làm
{well} (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắctrận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu, cũng, cũng được, không hại gì, như, cũng như, chẳng khác gì, và còn thêm, hầu như, tốt; tốt lành, tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn,(mỉa mai) hay đấy, nhưng..., quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì, điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què, giếng (nước, dầu...), (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc), (kiến trúc) lồng cầu thang, lọ (mực), (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu), chỗ ngồi của các luật sư (toà án), (hàng không) chỗ phi công ngồi, (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước, (ngành mỏ) hầm, lò
ㆍ 족히 볼[읽을] 만하다 be well worth seeing[reading]
ㆍ 그는 신장이 족히 6피트는 된다 {He stands a full six feet}
/ {He is all of six feet tall}
ㆍ 족히 1시간은 기다렸다 {I waited for a good hour}
ㆍ 그 극장은 족히 5천의 관중을 수용할 수 있다 {The theater is spacious enough to accommodate more than five thousand audiences}
ㆍ 그와는 족히 문학을 논할 만하다 {He is well worth talking literature with}