<口> {a sneak} người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hẹn hạ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hớt lẻo, đức mách lẻo, (thể dục,thể thao) bóng đi sát mặt đất (crickê), trốn, lén,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mách lẻo,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ăn cắp, xoáy, mang lén, đưa lén, lén lút lẩn tránh (công việc...)
{a pilferer} kẻ ăn cắp vặt
{a filcher} kẻ cắp, kẻ móc túi
<美俗> {a porch climber}
ㆍ 집을 비운 사이에 좀도둑이 들었다 {We had our house robbed in our absence}