주택 [住宅] {a house} nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong quốc hội), rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát, đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện, hãng buôn, (the house) (thông tục) thị trường chứng khoán (Luân,ddôn), (nói trại) nhà tế bần, nhà ký túc; toàn thể học sinh trong nhà ký túc, gia đình, dòng họ; triều đại, (quân sự), (từ lóng) xổ số nội bộ, (định ngữ) nuôi ở trong nhà, (ở) nhà (động vật), bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà, (xem) bring, quét tước thu dọn nhà cửa, giũ sạch những điều khó chịu, chầu rượu do chủ quán thết, quản lý việc nhà, tề gia nội trợ, (xem) keep, phải ở nhà không bước chân ra cửa, trò chơi xếp nhà (của trẻ con), kế hoạch bấp bênh, (xem) fame, rất nhanh, mạnh mẽ, thu dọn nhà cửa, thu xếp công việc đâu vào đó, đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chưa (ai...) trong nhà, cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng, cung cấp nhà ở cho, (hàng hải) đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn, (hàng hải) hạ (cột buồm), (kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc), ở, trú
a residence(▶ house 보다 새로운 말투로 비교적 큰 저택을 가리킴)
<집합적> {housing} sự cho ở, sự cất vào kho; sự lùa (súc vật) vào chuồng, sự cung cấp nhà ở, nhà ở (nói chung), vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)
ㆍ 간이[조립] 주택 a prefabricated house / <美> a prefab
ㆍ 공영 주택 a city-built[-owned] house
ㆍ 근로자용 주택 {houses for the working class}
ㆍ 모델 주택 {a model dwelling}
ㆍ 문화 주택 {a modern dwelling}
ㆍ 호화 주택 a luxurious[deluxe] house[mansion] / a palatial mansion
ㆍ 한국 주택 은행 {the Korea Housing Bank}
ㆍ 한국 주택 공사 {the Korea Housing Corporation}
ㆍ 김씨 주택 <美> the Kim home / <英> Mr
Kim's (house)
ㆍ 주택이 부족한 한국에서 in house-short Korea
ㆍ 그 건물은 주택으로는 적합치 않다 {The building is not fit to live in}
ㆍ 이곳은 주택이 부족하다 {We are short of housing}
▷ 주택가 [-街] {a residential street}
▷ 주택 건설 산업 home-building industry
▷ 주택 건설 촉진법 {the Housing Construction Expediting Law}
▷ 주택 계획 {a housing project}
▷ 주택 구역[지역] the residence section
a residential district[quarter]
ㆍ 주택 구역 막다른 골목으로 도망친 범인을 뒤쫓다 {follow the culprit who ran into a blind alley in a residential district}
ㆍ 주택 지역의 주민 {an uptowner} xem uptown
ㆍ 부모님은 주택 지역에 살고 있다 {My parents live uptown}
▷ 주택 단지 {a housing complex}
▷ 주택 문제 the housing problem[question]
▷ 주택 부족 (a) shortage of housing accommodation
{housing shortage}
▷ 주택비 [-費] {housing expenses}
▷ 주택 사정 {housing situation}
▷ 주택 수당 {a housing allowance}
▷ 주택 용지 {a housing lot}
ㆍ 주택 용지를 확보하다 {secure a housing lot}
▷ 주택지 a residential quarter[district / area / section]