ㆍ 주판을 놓다 use[work] an abacus / count[figure / reckon] on the abacus
ㆍ 주판을 잘 놓다 be clever with one's abacus
▷ 주판알 {a counter} quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày, đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, sao để đối chiếu (bản văn kiện), đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, đi ngược lại, làm trái lại, phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại, chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)
{a bead} hạt hột (của chuỗi hạt), giọt, hạt, bọt (rượu...), (quân sự) đầu ruồi (súng), (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt, (quân sự) nhắm bắn, xâu thành chuỗi, lấm tấm vài giọt
ㆍ 그는 주판알을 튀기고 있다 [이해 득실을 계산하고 있다] He is guided solely by self-interest