{sailing} sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu
{navigation} nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông, tàu bè qua lại
ㆍ 주행하다 {go by boat}
{sail along}
{navigate} lái (tàu, thuyền, máy bay...), đi sông, đi biển, vượt biển, bay, đem thông qua
주행 [走行] {traveling} sự du lịch; cuộc du lịch, sự dời chỗ, sự di chuyển, <đIệN ảnh> sự quay phim trên giá trượt, (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành, nay đây mai đó, đi rong, lưu động
{covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra, thư giải thích gửi kèm theo, (quân sự) đội hộ tống
ㆍ 주행 중의 차 {a moving car}
ㆍ 주행 중에는 이유 없이 운전사에게 말을 걸지 마십시오 <게시> Don't speak to the driver without good reason when[while] the bus is running
ㆍ 주행하다 travel
cover <100 miles in an hour>
▷ 주행 거리 the distance covered
[마일수] {mileage} tổng số dặm đã đi được, phụ cấp đi đường (tính theo dặm), cước phí (chuyên chở... tính theo dặm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ích lợi; sự dùng
ㆍ 주행 거리가 짧은 차 {a gas guzzler}
ㆍ 내 차의 하루 평균 주행거리는 50킬로이다 The average distance covered by my car in one day is about 50 kilometers
ㆍ 그 차를 10년 전에 샀다고? 주행 거리는 얼마인데 You bought that car ten years ago? What's the mileage on it?ㆍ 리터당 주행 거리는 얼마입니까 How many kilometers per liter do you get from this car?ㆍ 이 차는 주행 거리가 길다 This car gets good mileage
▷ 주행 거리계 {an odometer} cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ)
▷ 주행성ㆍ 주행성이 탁월한 차 a car which runs smoothly[performs well]