{a neutral} trung lập, (hoá học) trung tính, (thực vật học), (động vật học) vô tính, không có tính chất rõ rệt, (kỹ thuật) ở vị trí số không, nước trung lập; người trung lập, (kỹ thuật) số không (máy)
a neutralist[an unaligned / a noncommitted] nation
▷ 중립국 감시 위원회 the Neutral Nations Supervisory Commission(略 NNSC)