중심 [中心]1 [한가운데] {the center} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre
<英> {the centre} điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương, nhân vật trung tâm, (thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá), (chính trị) phái giữa, (quân sự) đạo trung quân, (kỹ thuật) mẫu, dưỡng (dùng trong luyện kim), (kiến trúc) khung tò vò, khung bán nguyệt (bằng gỗ, dùng khi xây dựng), đặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh, (thể dục,thể thao) đá (bóng) vào giữa, tìm tâm (của vật gì)
ㆍ 중심의 {central} ở giữa, ở trung tâm; trung ương, chính, chủ yếu, trung tâm, sự sưởi tập trung (sưởi ấm bằng hơi nước nóng hay nước nóng chảy qua một hệ thống ống từ một nguồn ở trung tâm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng đài điện thoại
ㆍ 축을 중심으로 해서 회전하다 revolve around a central pivot / revolve on an axis
ㆍ 그의 집은 도시 중심에 있다 His house is in the center of town[the heart of the city]
ㆍ 은행은 그 고장에서도 번화한 중심에 자리잡고 있다 The bank is situated in the main part[business center] of (the) town
2 [가장 중요한 위치에 있는 것] {the pivot} trụ, ngõng, chốt, (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi), (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt, đặt lên trụ, đặt lên ngõng, đặt lên chốt, đóng vào trụ, đóng ngõng vào, đóng chốt vào, xoay quanh trụ, xoay quanh ngõng, xoay quanh chốt, (nghĩa bóng) (+ upon) xoay quanh
ㆍ 중심이 되어 일하다 work in a central[key] role / take the lead in the work
ㆍ 서울은 정치의 중심이다 {Seoul is the center of politics}
/ {Seoul is the political center}
ㆍ 그 이야기는 젊은 남녀의 연애를 중심으로 전개된다 The story centers round[on] the love of a young man and woman
ㆍ 운동의 중심은 우익의 청년들이었다 A group of right-wing youths was at the center[core] of the movementㆍ 사람들은 그를 중심으로 모여들었다 People gathered around him
3 [중점] {the central point}
the focus
중심es, foci>
ㆍ 당신의 의견은 문제의 중심에서 벗어나 있다 Your opinion is off[beside] the point
4 [균형] {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc (đồng hồ), (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán, sai ngạch; số còn lại, số dư, (nghệ thuật) sự cân xứng, do dự, lưỡng lự, ở vào tình trạng (nguy ngập), anh ta ở vào thế có lợi, cầm cân nảy mực, (xem) turn, làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp), (thương nghiệp) quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, (thương nghiệp) cân bằng
ㆍ 중심을 잡다[잃다] keep[lose] one's balance
ㆍ 중심을 잃고 넘어지다 lose one's balance and stumble
ㆍ 중심이 잡혀 있지 않다 be out of balance / be ill-balanced