중앙 [中央] {the center} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre
{the middle} giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời Trung cổ, Trung đông, đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa, xếp đôi (lá buồm lại)
{the heart} (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm), giữa, trung tâm, ruột, lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất, sự màu mỡ (đất), (đánh bài), (số nhiều) "cơ" , (số ít) lá bài "cơ" , vật hình tim, đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán, (nói trại) buồn nôn, (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...), (xem) break, thuộc lòng, nhập tâm, làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi, làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can, khóc lóc thảm thiết, làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai, làm ai vui sướng, đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ, cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định), có cảm tình với ai, sợ hết hồn, sợ chết khiếp, làm việc hăng hái hết lòng, thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì, có đủ can đảm làm gì, có đủ nhẫn tâm làm gì, không nỡ lòng nào làm cái gì, không đủ can đảm (không dám) làm cái gì, (từ lóng) hãy rủ lòng thương, tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý, hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm, với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha, giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng, thổ lộ nỗi lòng của ai, để tâm suy nghĩ kỹ cái gì, đè nặng lên lòng ai, thổ lộ tâm tình với ai, (xem) searching, để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì, lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên, làm cho ai chán nản thất vọng, ruột để ngoài da
[수도] {a metropolis} thủ đô, thủ phủ, trung tâm (văn hoá, chính trị...), nước mẹ, mẫu quốc, (tôn giáo) thủ đô giáo khu, Luân,ddôn
ㆍ 중앙의 central / middle
ㆍ 시의 중앙에 in the center[heart] of the city
ㆍ 중앙에 모으다[모이다] concentrate / centralize
ㆍ 정원의 중앙에 분수가 있다 {There is a fountain in the center of the garden}
▷ 중앙 공무원 교육원 {the Central Governmental Officials Education Institute}
▷ 중앙 (행정) 관청 central government (administrative) organs[agencies]
▷ 중앙 교육 심의회 {the Central Educational Council}
▷ 중앙 기관 {a central organization}
▷ 중앙 기상대 the Central Meteorological Office(略 CMO)
▷ 중앙 난방 {central heating}
ㆍ 중앙 난방식 {a central heating system}
ㆍ 중앙 난방의 건물 {a centrally heated building}
▷ 중앙 노동 위원회 {the Central Labor Relations Committee}
▷ 중앙 도매 시장 {the Central Wholesale Market}
▷ 중앙 문단 {literary circles in the metropolis}
▷ 중앙 방송국 a central[key] radio station
▷ 중앙선 {the central line of the highway}
(철도의) {the Central Line}
▷ 중앙 선거 관리 위원회 {the Central Election Management Committee}
▷ 중앙 아시아[아메리카] Central Asia[America]
▷ 중앙 연산 처리 장치 a central processing unit(略 CPU)
▷ 중앙 우체국 the Central Post Office(略 CPO)
▷ 중앙 은행 {a central bank} (Econ) Ngân hàng trung ương+ Một cơ quan có trách nhiệm kiểm soát hệ thống ngân hàng và tiền tệ của một nước, mặc dù có chức năg khác phụ thuộc vào môi trường và cơ cấu tài chính.
▷ 중앙 전화국 {the central telephone office}
▷ 중앙 정보부 the Central Intelligence Agency(略 CIA)
▷ 중앙 정부 {the central government}
▷ 중앙지 {a metropolitan newspaper}
▷ 중앙 집행 위원 {a member of the central executive committee}
▷ 중앙 집행 위원회 {a central executive committee}
▷ 중앙청 the Capitol Building (in Seoul)
▷ 중앙 표준시 Central Standard Time(略 CST, C
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
{T} T, t, vật hình T, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí, nhấn mạnh vào một điểm