중절 [中絶] [중도에서 끊어짐] (an) interruption sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn, sự ngừng, (điện học) sự ngắt
[일시 중지] (a) suspension sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...), (hoá học) thể vẩn
ㆍ 임신 중절 {an abortion} sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai, người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai, sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại (của một kế hoạch, ý đồ...), (sinh vật học) tình trạng phát triển không đầy đủ