중중거리다 {grumble} sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm, lầm bầm, gầm lên (sấm)
{complain} kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách, kêu nài, thưa thưa kiện, (thơ ca) than van, rền rĩ
{mutter} sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ, nói thầm, nói lẩm bẩm, cằn nhằn; càu nhàu
<美口> {grouch} tính bẳn, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng, người hay dỗi; người bẳn tính, người hay càu nhàu gắt gỏng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gắt gỏng, càu nhàu, cằn nhằn