{increment} sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, (toán học) lượng gia, số gia
{increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
ㆍ 임금의 증액 {an increase in wages}
ㆍ 국방비의 증액에 반대하다 {oppose an increase in the national defense budget}
ㆍ 여비의 증액을 요구하다 ask an additional sum for one's travel
ㆍ 그들은 임금의 증액을 요구하며 파업에 들어갔다 {They went on strike demanding higher wages}
ㆍ 우리는 교육 예산의 증액을 요구했다 {We demanded that they increase the amount budgeted for education}
/ {We demanded an increase in the budget for education}
ㆍ 증액하다 increase (the amount)
{raise} nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)
{augment} (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment], làm tăng lên, (ngôn ngữ học) thêm gia tố, tăng lên
ㆍ 가족 수당이 증액되었다 {The family allowance has been raised}