<俗> {needle} cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn, (xem) sharp, đáy biển mò kim, đáng tin cậy, khâu, nhể (bằng kim); châm, lách qua, len lỏi qua, kết tinh thành kim, (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)
{vex} làm bực, làm phật ý, (thơ ca); (văn học) khuấy động, làm nổi sóng (biển cả)