{wither} làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa (cây cối, hoa), héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)
{wilt} làm héo, làm rủ xuống, tàn héo, rủ xuống, suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người), (thông tục) nn lòng, nn chí
{shrivel} làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon, teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon
ㆍ 지러진 나무 {a stunted tree}
ㆍ 그늘이 너무 지면 꽃이 자라지 못하고 지러진다 The flowers won't have a chance to grow if the place is too shady -- they'll get stunted