경상 [經常]ㆍ 경상의 ordinary / current / working / regular
▷ 경상 계정 {a current account} (Econ) Tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai.+ Trong ngành Ngân hàng Anh, một tài khoản mà khách hàng rút SÉC lên tới số dư tín dụng hoặc vượt quá số dư tín dụng giới hạn THẤU CHI ĐÃ ĐƯỢC THOẢ THUẬN. Ở Mỹ, đây là tiền gửi ngân hàng linh hoạt nhất và có trong tất cả các định nghĩa về cung tiền.
▷ 경상 세입 current[ordinary] revenue
▷ 경상 세출 ordinary expenditure[outlay]
▷ 경상 손실 {ordinary loss}
▷ 경상 예산 the working[ordinary] budget
▷ 경상 이익 ordinary[recurrent] income[profit]
경상 [輕傷] a slight wound[injury](▶ injury는 상처 전반, wound는 총·날붙이 등에 의한 상처)
ㆍ 경상을 입다 be slightly injured[wounded] / suffer[receive] a slight injury
ㆍ 그는 왼손에 경상을 입었다 {His left hand was slightly injured}
ㆍ 다행히도 경상이었다 Fortunately, the wound was not serious