{stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn
{blockage} sự bao vây; tình trang bị bao vây
{tightness} tính chất kín, tính không thấm rỉ, tính chất chật, tính bó sát (quần áo), tính chất căng, tính chất căng thẳng, tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm (tiền...)