지팡이 <美> a cane(▶ 일반적으로 가는 것) cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh), thỏi (sáp...), đánh bằng roi, quất, (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học), đan mây vào
<英> a (walking) stick
(양치기가 사용하는 자루가 굽은) {a crook} cái móc; cái gậy có móc, gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục), cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung), sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt, (xem) hook, (từ lóng) bằng cách gian lận, uốn cong, bẻ cong, cong lại