지하철 [地下鐵] <美> {a subway} đường ngầm, hầm ngầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường xe lửa ngầm; đường xe điện ngầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi bằng xe lửa ngầm; đi bằng xe điện ngầm
<英> an underground (railway)
(런던의) {the Tube} ống, săm (ô tô...) ((cũng) inner tube), tàu điện ngầm, rađiô ống điện tử, (thực vật học) ống tràng (của hoa), đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi), làm cho thành hình ống, gò thành ống
(파리의) {the Metro} xe điện ngầm
ㆍ 지하철을 타다 {take a subway train}
ㆍ 지하철로 가다 {go by subway}
ㆍ 지하철이 가장 빨리 도착합니다 {The fastest way to get there is by subway}
▷ 지하철역 {a subway station}
{an underground station}
▷ 지하철 이용자 {an undergrounder} người hoạt động bí mật, khách đi tàu điện ngầm
▷ 지하철 2호선 {the No} không, lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống