지형 [地形] (한 지역의) {topography} phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình, địa chỉ
{geographical features}
[땅의 형상] {landform}
ㆍ 지형상의 {topographical} (thuộc) đo vẽ địa hình
ㆍ 지형의 이용 utilization of topographical[geographical] features
ㆍ 그는 이 근방의 지형에 밝다 He is familiar with the lie[<美> lay] of the land around here
▷ 지형 답사 『地質』 {reconnaissance} (quân sự) sự trinh sát, sự do thám, (quân sự) đội trinh sát, sự thăm dò
{survey} sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu (tình hình...), cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình, quan sát, nhìn chung, xem xét, nghiên cứu, lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)
▷ 지형도 {a topographical map}
▷ 지형 모형 {a relief model}
▷ {}지형 {}윤회 {}=침식 {}윤회 {}(☞ {}침식(浸蝕))
▷ 지형 조준 유도 terrain contour matching guidance(略 TERCOM)
▷ 지형 측량 {a topographical survey}
{measurement of geographical features}
▷ 지형 판단 『軍』 {estimation of ground}
▷ 지형학 {geomorphology} địa mạo học
{topography} phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình, địa chỉ
지형 [紙型] [종이판] a papier-mache
a paper mold[<英> mould]
ㆍ 지형을 뜨다 make[take] a papier-mache mold / make a paper mold