진도 [進度] {progress} sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý, tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển, tiến hành
ㆍ 학과 진도 {progress of classwork}
ㆍ 이런 진도로 간다면 {if things go at this rate}
ㆍ 반에 따라 진도가 다르다 {Progress is different from class to class}
ㆍ 이 반(班)은 수학의 진도가 빠르다[늦다] This class is forward[backward] in mathematics
▷ 진도표 (학과의) a teaching schedule (for the term)
(일의) {a progress chart}
진도 [震度] {seismic intensity}
ㆍ 진도 5의 강진 a very strong earthquake of five degrees intensity / a tremor of the 5th degree on the seismic scale
ㆍ {}진도 {}8
7을 기록하다 {register}8 sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) khoảng âm, (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò (lò cao...), ghi vào sổ, vào sổ, (nghĩa bóng) ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...), (điện ảnh) lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ), (ngành in) cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy)
7 {on the Richter scale}
ㆍ 지금의 지진은 진도 3이었다 The earthquake we had just now registered 3 on the seismic scale