진득진득 [끈적끈적] {stickily} dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi), khó tính, khó khăn (tính nết), rất khó chịu, rất đau đớn, có phần phản đối
{adhesively} xem adhesive
[검질긴 모양] stubborn(ly)
unyielding(ly)
ㆍ 옷이 몸에 진득진득 달라붙는다 {My clothing clings to my body}