{a rarity} sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm, sự loâng đi (không khí)
{a curio} vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ
{a curiosity} sự ham biết; tính ham biết, sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ, vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ, sự kỳ lạ, sự hiếm có, tò mò muốn biết quá không kìm được, hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm, (xem) agog
ㆍ 벽감에는 밀레의 진품이 걸려 있다 {A rare painting by Millet is hanging in the alcove}