집성 [集成] {collection} sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên góp, (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc,phớt và các trường đại học khác)
{compilation} sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập
{codification} sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ
ㆍ 집성하다 {collect} tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...), suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại
{compile} biên soạn, sưu tập tài liệu
{gather together into a whole}
{codify} lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ, sự chuyển sang mật mã, hệ thống hoá