[한 계단] {a step} bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...), cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, (hàng hải) bệ cột buồm, (kỹ thuật) gối trục, bước, bước đi, (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...), (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, ((thường) + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, bước vào, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, đo bằng bước chân, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, khiêu vũ, (thông tục) đi vội, rảo bước
[난간 등을 포함한 전체] {a staircase} cầu thang, (kiến trúc) lồng cầu thang
ㆍ 나선 계단 a spiral[corkscrew] staircase / a winding stair
ㆍ 뒷 계단 {a back stair}
ㆍ 만곡 계단 {a geometrical staircase}
ㆍ 비상 계단 an escape stairway / (화재용의) a fire escape
ㆍ 가파른 계단 {steep stairs}
ㆍ (층계참과 층계참 사이의) 일련의 계단 {a flight of stairs}
ㆍ 정면의 대계단 (극장 등의) {the grand staircase}
ㆍ 30층계의 나선 계단 {a spiral staircase of thirty steps}
ㆍ 계단의 최상[하]단에서 on the top(bottom) step
ㆍ 계단의 디딤판 {a tread} bước đi, cách đi, dáng đi, tiếng chân bước, (động vật học) sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông (lốp xe), mặt đường ray, phôi (trong quả trứng), khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô), đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên, đạp (nho để làm rượu...), đạp mái (gà), đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ, dận lún xuống, đạp lún xuống, lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy), đạp (nho để làm rượu...), đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn), theo vết chân ai, bắt chước ai, giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai, bám sát, theo sát gót, theo dõi (sự việc), mừng rơn, sướng rơn, đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt, đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai, là diễn viên sân khấu, (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ, bơi đứng
ㆍ 계단을 오르다 go up[climb] the stairs
ㆍ 계단을 뛰어 오르다 {run up the stairs}
ㆍ 계단을 몇 층계 오르다 {go up a few steps}
ㆍ 계단에서 떨어지다 {fall down the stairs}
ㆍ 그는 계단을 두 단씩 뛰어 올라갔다 He flew up the steps, two at a time
2 [단계] {a stage} bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, (vật lý) tầng, cấp, (địa lý,địa chất) tầng, (như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt, đưa (vở kịch) lên sân khấu, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công), dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch), đi bằng xe ngựa chở khách
{phase} tuần (trăng...), giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi), phương diện, mặt (của vấn đề...), (vật lý); (sinh vật học) pha, thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn, (vật lý) làm đồng bộ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì
ㆍ 그는 출세의 계단을 쌓아 올라갔다 He climbed (the ladder of success) all the way to the top
▷ 계단 강당 {a lecture hall}
▷ 계단 격자 [-格子] 『光』 {echelon grating}
▷ 계단 교실 {a theater} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) thetre
▷ 계단 농업 {solid farming}
▷ 계단 수술 교실 {an operating theater}
▷ 계단식 객석 {seats arranged in tiers}
{tiers of seats}
{tiered seats}
▷ 계단식 농장 {a terraced farm}
{terraced fields}
▷ 계단실 [-室] {a staircase} cầu thang, (kiến trúc) lồng cầu thang
{a stair hall}
▷ 계단통 『建』 {a stairwell} phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang