{a breakdown} sự hỏng máy (ô tô, xe lửa), sự sút sức, sự suy nhược, sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại, (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến), sự phân ra, sự chia ra từng món (thi tiêu...), (hoá học) sự phân nhỏ, sự phân tích, điệu múa bricđao (của người da đen)
▷ 차량 도선 [-渡船] {a car ferry}
▷ 차량 등록 {vehicle registration}
▷ 차량 번호판 (자동차의) {a license plate} bảng đăng ký (xe ô tô...)