책립 [冊立] {installation} sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...), lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, ((thường) số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ
{investiture} lễ phong chức, sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác (áo...), sự truyền (đức tính...) cho ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật trang hoàng, vật khoác lên
ㆍ 책립하다 {install} đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...), làm lễ nhậm chức cho (ai)
{invest} đầu tư, trao (quyền) cho; dành (quyền) cho, khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho, truyền cho (ai) (đức tính...), làm lễ nhậm chức cho (ai), (quân sự) bao vây, phong toả (một thành phố...), đầu tư vốn