책상 [冊床] {a desk} bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh, nơi thu tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà soạn (báo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)
a (writing) table
ㆍ 양소매 책상 {a kneehole desk}
ㆍ 사무용 책상 {an office desk}
ㆍ 책상에 앉다 sit[be] at a desk
ㆍ 책상에 앉아서 졸다 {doze at a desk}
ㆍ 책상을 나란히 하여 함께 일하다 work side by side
ㆍ 책상을 사이에 두고 앉다 {sit across a table}
ㆍ 아들애는 책상에 앉아 있는 일이 좀처럼 없다 {My son seldom sits at his desk}