{sag} sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống, sự chùng (dây), (thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá, (hàng hải) sự trôi giạt về phía dưới gió, làm lún xuống, làm võng xuống; làm cong xuống, làm chùng, lún xuống, võng xuống; cong xuống, nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên, dãn ra, chùng, (thương nghiệp) hạ giá, xuống giá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sút kém (tinh thần, sức khoẻ...)
ㆍ 처진 어깨 {drooping shoulders}
ㆍ 귀가 처진 개 a dog with button[drop] ears
ㆍ 끝이 처진 콧수염 {a handlebar mustache}
ㆍ 로프를 처지게 하다 {slack off on a rope}
ㆍ 케이블이 처져 있다 The cable is slack[sagging]
ㆍ 그녀의 뺨이 처지기 시작한다 {Her cheeks are beginning to sag}
ㆍ 그의 바지는 무릎이 처져 있다 {There are bast at the knees of his trousers}
ㆍ 열매가 많이 열려서 가지가 처져 있다 {The branches are drooping under the weight of the fruit}
ㆍ 잎이 비를 맞아 처져 있다 {The leaves are drooping in the rain}
ㆍ 이 나뭇가지는 처진다 {The branches of this tree have a natural tendency to hang down}
2 [뒤지다] fall[drop] behind
{fall back}
{trail} vạch, vệt dài, vết, dấu vết, đường, đường mòn, (thiên văn học) đuôi, vệt, (nghĩa bóng) vết chân, đường đi, (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất), kéo, kéo lê, theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã, mở một con đường mòn (trong rừng), lê, quét, bò; leo (cây), đi kéo lê, lết bước, (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất), kiếm chuyện, gây sự cãi nhau