{cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)
ㆍ 화를 초래하다 bring calamity upon oneself / court disaster
ㆍ 집안에 불행을 초래하다 bring misfortune on one's family
ㆍ 파멸을 초래하다 bring down ruin
ㆍ 죽음을 초래하다 court[occasion] death
ㆍ 자기가 초래한 일이다 be of one's own making
ㆍ 예기치 않은 사태를 초래하였다 {It brought about an unexpected situation}
ㆍ 사소한 실수가 중대한 결과를 초래했다 A little oversight led to[had / brought about] serious consequences
ㆍ 폭풍은 농작물에 막대한 피해를 초래했다 The storm did[caused] a great deal of damage to the crops
ㆍ 전쟁은 국토의 황폐를 초래했다 The war brought about[led to] the ruin of the country