초략 [抄略] [노략질로 빼앗음] {pillage} sự cướp bóc, sự cướp phá, cướp bóc, cướp phá
{plunder} sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt, của cướp bóc; của ăn cắp, (từ lóng) lời, của kiếm chác được, cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô (hàng hoá...)
{loot} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trung uý, cướp của được, bỗng lộc phi pháp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cướp bóc (một thành phố...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xin, cướp bóc, cướp phá
{spoilage} sự làm hỏng, sự làm hư; sự bị hỏng, cái bị làm hỏng, giấy in bông
{ravage} sự tàn phá, (số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra), tàn phá, cướp phá, cướp bóc
{spoliation} sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập), (nghĩa bóng) sự tống tiền, (pháp lý) sự huỷ; sự sửa đổi, sự cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tang chứng)
{despoliation}
{despoilment} sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột
ㆍ 초략하다 plunder
{pillage} sự cướp bóc, sự cướp phá, cướp bóc, cướp phá
{despoil} cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột
{loot} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trung uý, cướp của được, bỗng lộc phi pháp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cướp bóc (một thành phố...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xin, cướp bóc, cướp phá