추론 [推論] {reasoning} lý luận, lập luận, lý lẽ, sự tranh luận, sự cãi lý, có lý trí, biết suy luận
{ratiocination} sự suy luận; sự suy lý
(an) inference sự suy ra, sự luận ra, điều suy ra, điều luận ra; kết luận
induction(귀납) sự làm lễ nhậm chức (cho ai), sự bước đầu làm quen nghề (cho ai), sự giới thiệu (vào một tổ chức), (tôn giáo) sự bổ nhiệm, phương pháp quy nạp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội, (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng
deduction(연역) sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận
ㆍ 합리적인 추론을 내리다 make a reasonable inference[deduction]
ㆍ 추론하다 {reason} lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, (: out) suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ