{a sword} gươm, kiếm, (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, (the sword) quân quyền, uy quyền, (quân sự), (từ lóng) lưỡi lê, sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng đâm chém nhau, lời phán của Chúa, (xem) scale
ㆍ 3척의 추수 an icy three-foot steel
추수 [秋收] {harvesting}
{harvest} việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch, thu hoạch, vụ gặt, (nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì), gặt hái, thu hoạch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thu vén, dành dụm
ㆍ 추수 때 harvesttime / the time of harvest
ㆍ 3백석의 추수 a harvest[crop] of 300 sok of rice
ㆍ 추수가 많다 get[have] a good harvest[crop] / reap a rich harvest[crop]
ㆍ 그들은 추수에 바빴다 They were busy harvesting[gathering in] the wheat
ㆍ 추수하다 {harvest} việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch, thu hoạch, vụ gặt, (nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì), gặt hái, thu hoạch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thu vén, dành dụm
gather (in) a harvest
reap (a harvest)
{crop} vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, (số nhiều) cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, (động vật học) diều (chim), tay cầm (của roi da), sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai (bò ngựa), toàn bộ, toàn thể, đất đang được trồng trọt cày cấy, đất bỏ hoá, gặm (cỏ), gặt; hái, gieo, trồng (ruộng đất), xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...), thu hoạch, trồi lên, nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)
{take the crop up}
ㆍ 논에서 곡식을 추수하다 {harvest the paddy fields}
▷ 추수 감사절 {Thanksgiving Day}
▷ 추수기 {harvesttime}
{harvest} việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch, thu hoạch, vụ gặt, (nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì), gặt hái, thu hoạch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thu vén, dành dụm
추수 [追隨] {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty, (sinh vật học) quần hợp, môn bóng đá ((cũng) association foot,ball)
{company} sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu), (quân sự) đại đội, cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn, lối xã giao, sĩ quan cấp uỷ, đánh bọn với những người xấu, có người đi cùng, có người ở cùng, cùng với, yêu nhau, đi lại chơi với những người xấu, khóc theo (vì bạn mình khóc), (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo, (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với
{fellowship} tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo, tình đoàn kết, tình anh em, nhóm, ban (công tác), hội, phường, hội ái hữu, tổ (học tập, nghiên cứu) sự tham gia tổ (học tập), chức vị uỷ viên giám đốc; lương bổng uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học bổng (của nghiên cứu sinh)
{friendship} tình bạn, tình hữu nghị
{intercourse} sự giao thiệp, sự giao dịch, sự giao hữu, sự trao đổi ý nghĩ, sự trau đổi tình cảm, sự ăn nằm với nhau, sự giao cấu