{an exit} (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần, (sân khấu) vào, đi vào, (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất
{an outlet} chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...), cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...), (thương nghiệp) thị trường, chỗ tiêu thụ; cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý (của một hãng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đài phát thanh phụ (phát lại của một hệ thống lớn hơn)
{a gateway} cổng vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
ㆍ 극장의 출구 {the exit of a theater}
ㆍ 고속 도로의 출구 a freeway[<英> motorway] exit
ㆍ 비상 출구 an emergency exit[door] / a fire exit
ㆍ (지하철에서) 종로 방면 출구 {the way out toward Chongno Street}
ㆍ 거리로 나가는 출구 a way out to the street / a street door
ㆍ 출구를 막다 block the exit[the way out]
ㆍ 출구는 이쪽입니다 {This way out}
ㆍ 출구를 모르겠다 I can't find my way out
ㆍ 그는 둘러보며 출구를 찾았다 {He looked around for a way out}
2 [상품을 항구 밖으로 수출함] sending[taking] out of a port
{clearing a port}
ㆍ 출구하다 send[take] out of a port
▷ 출구콕 {a delivery cock}
▷ 출구판 [-瓣] {an outlet valve}
출구 [出柩] taking[carrying] a coffin out of the house