출금 [出金] [지출] {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả, (nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt
{defrayal} sự trả, sự thanh toán (tiền phí tổn...)
(예금의) {drawing} sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu), bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)