{government} sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai trị của một viên thống đốc hoặc thủ hiến), sự cai quản, sự kiềm chế, (ngôn ngữ học) sự chi phối
{statecraft} nghệ thuật quản lý nhà nước
ㆍ 치국의 재(材) {statesmanship} nghệ thuật quản lý nhà nước, tài của nhà chính trị