{stress} sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, (kỹ thuật) ứng suất, những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương, nhấn mạnh (một âm, một điểm...), (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất
{emphasize} nhấn mạnh, làm nổi bật (sự kiện...)
lay stress[emphasis] on[upon]
{attach importance to}
{set importance on}
{value} giá trị, (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá, (vật lý) năng suất, (văn học) nghĩa, ý nghĩa, (sinh vật học) bậc phân loại, (số nhiều) tiêu chuẩn, (thương nghiệp) định giá, đánh giá, trọng, chuộng, quý, coi trọng, hãnh diện, vênh vang
put[set] value on
set (great) store by
ㆍ 지나치게 치중하다 {give undue value to}
ㆍ 일보다는 노는데 치중하다 place more importance on having fun than on working / attach greater importance to fun than to work