치즈 {cheese} phó mát, bánh phó mát, vật đóng bánh (như phó mát), sữa trớ ra (trẻ con), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng, nếm mùi thất bại, bị bịp, (thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn, trớ ra (trẻ con), the cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất, cheese it, thôi, ngừng
ㆍ 가루 치즈 {powdered cheese}
ㆍ 얇게 썬[강판으로 간] 치즈 sliced[grated] cheese
▷ 치즈버거 {a cheeseburger} thịt băm có lẫn phó mát
▷ 치즈케이크 (a) cheesecake bánh kem phó mát, ảnh phụ nữ đẹp dùng trong quảng cáo